Có 2 kết quả:
嚣张 xiāo zhāng ㄒㄧㄠ ㄓㄤ • 囂張 xiāo zhāng ㄒㄧㄠ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rampant
(2) unbridled
(3) arrogant
(4) aggressive
(2) unbridled
(3) arrogant
(4) aggressive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rampant
(2) unbridled
(3) arrogant
(4) aggressive
(2) unbridled
(3) arrogant
(4) aggressive
Bình luận 0